Dân số Çorum_(tỉnh)

Thống kê dân số các đơn vị cấp dưới tỉnh
Đơn vị cấp dưới tỉnh1831*18491893190719271950196019701980199020002007
Çorum10.075*49.05780.97360.75288.056118.536144.569168.985189.748221.699
Alaca----26.78746.44454.31556.65756.72453.40353.193
Bayat------22.83627.07831.95736.29430.574
Boğazkale---------9.9738.190
Dodurga---------13.55010.439
İskilip11.450*43.44243.27152.36253.72266.61155.61867.43472.56952.56945.327
Kargı------31.56432.26131.24726.76220.388
Laçin---------11.9609.425
Mecitözü--31.928190736.75244.31934.59835.49634.91131.24626.064
Oğuzlar---------11.1549.083
Ortaköy------9.58011.01612.42013.07311.820
Osmancık4.349*17.63929.47329.18433.49442.96053.84963.01852.49053.758
Sungurlu67.60739.79340.40562.42976.38290.006100.00088.32780.840
Uğurludağ---------18.11116.265
Tổng cộng 202.601247.602341.353446.389518.366571.831608.660597.065
  • Số liệu điều tra năm 1831 chỉ tính thành phố trung tâm, các làng và thị xã không được tính.
  • Các hộp có dấu (-) là thời gian trước khi các đơn vị này trở thành đơn vị hành chính dưới tỉnh.